hóng mát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóng mát+ verb
- to take fresh air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóng mát"
- Những từ có chứa "hóng mát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sootiness chimney-sweeper fuliginous bistered sooty airing soot pounce air summer-house more...
Lượt xem: 574